Từ vựng tiếng Nhật trong văn phòng làm việc
1. 会社 かいしゃ kaisha Công ty
2. 有限会社 ゆうげんがいしゃ yuugen gaisha Cty Trách nhiệm hữu hạn
3. 株式会社 かぶしきがいしゃ kabu shiki gaisha Công ty cổ phần
4. 中小企業 ちゅうしょうきぎょう chuushou kigyou Doanh nghiệp vừa và nhỏ
5. 企業 きぎょう kigyou doanh nghiệp / xí nghiệp
6. 会社員 かいしゃいん...