từ vựng tiếng nhật thông dụng

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật thông dụng

    Từ vựng tiếng Nhật thông dụng 1. 家族 (kazoku): gia đình 2. 頑張ってください (ganbattekudasai): hãy cố gắng lên 3. はい (hai): vâng, ừ, dạ 4. すみません (sumimasen): xin lỗi 5. おはよう (ohayou): chào buổi sáng 6. 凄い (sugoi): xuất sắc, tuyệt vời 7. 好き (suki): thích 8. 忍耐 (nintai): sự nhẫn nại 9. 桜 (sakura): hoa...
Top