từ vựng tiếng nhật dùng trong nhà hàng

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng

    Từ vựng tiếng Nhật dùng trong nhà hàng 1. ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー Mineraru wota Nước khoáng 2. ジ ュー ス Jūsu Nước ép 3. ビ ー ル Biiru Bia 4. あ か ワ イ ン (あ か ぶ ど う し ゅ) Aka xe chở đồ nặng (aka budōshu) Rượu vang đỏ 赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) 5. し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) Shiro wain (shiro budōshu) Rượu trắng 白 ワ イ ン...
Top