Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện
高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
脂質異常症(ししついじょうしょう): Rối loạn lipid máu
不整脈(ふせいみゃく): Loạn nhịp tim
狭心症(きょうしんしょう): Bệnh hẹp van tim
心筋梗塞(しんきんこうそく): Nhồi máu cơ tim
心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
脳卒中(のうそっちゅう): Tai biến...