từ vựng tiếng nhật có liên quan đến bệnh viện

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ 124 Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện

    Từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến bệnh viện 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường 脂質異常症(ししついじょうしょう): Rối loạn lipid máu 不整脈(ふせいみゃく): Loạn nhịp tim 狭心症(きょうしんしょう): Bệnh hẹp van tim 心筋梗塞(しんきんこうそく): Nhồi máu cơ tim 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim 脳卒中(のうそっちゅう): Tai biến...
Top