từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết

    Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết 1. Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây 2. Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió 3. Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù 4. Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão 5. sunny / ˈsʌni /-có nắng 6. frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét 7. dry / draɪ /-khô 8. wet / wet / -ướt 9. hot / hɑːt /-nóng 10. cold...
Top