từ vựng màu sắc bằng tiếng nhật

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật

    Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật 色 いろ iro Màu sắc 白 しろ shiro Màu trắng 黒 くろ kuro Màu đen 赤 あか aka Màu đỏ 青 あお ao Màu xanh lơ 緑 みどり midori Màu xanh lá cây 紫 むらさき murasaki Màu tím 黄色 きいろ ki iro Màu vàng 茶色 ちゃいろ cha iro Màu nâu 金色 きんいろ kin iro Màu bạch kim 銀色 ぎんいろ gin iro Màu bạc 桃色 ももいろ momo iro...
  2. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật

    Từ vựng màu sắc bằng tiếng Nhật 色 いろ iro Màu sắc 白 しろ shiro Màu trắng 黒 くろ kuro Màu đen 赤 あか aka Màu đỏ 青 あお ao Màu xanh lơ 緑 みどり midori Màu xanh lá cây 紫 むらさき murasaki Màu tím 黄色 きいろ ki iro Màu vàng 茶色 ちゃいろ cha iro Màu nâu 金色 きんいろ kin iro Màu bạch kim 銀色 ぎんいろ gin iro Màu bạc 桃色 ももいろ momo...
Top