từ láy trong tiếng nhật

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ láy trong tiếng Nhật

    Từ láy trong tiếng Nhật たまたま : thỉnh thoảng, đôi khi, hiếm khi とうとう : cuối cùng, kết cục, sau cùng はらはら : áy náy ぼろぼろ : rách tơi tả, te tua ぺらぺら : lưu loát, trôi chảy ますます : ngày càng, hơn nữa のろのろ : chậm chạp, lề mề するする : một cách trôi chảy, nhanh chóng そわそわ : không yên, hoang mang まずまず: kha...
Top