sản phẩm bán

  1. D

    VCCN: Từ điển tiếng Trung về web (1)

    Mình có một số tài liệu từ vựng tiếng Hoa về web, muốn share tới cả nhà. Các pác vô coi rùi cho xin cái like nhé .hí hí. Tha-s-4-all!!!! 输入产品编号: Nhập mã số sản phẩm 编号不要重复: mã sản phẩm không được lặp lại 便于网上订购: Để tiện cho việc đặt hàng online 只能输入数字: Chỉ nhập được số. 品牌LOGO不能为空: LOGO thương...
Top