những từ vựng tiếng nhật liên quan đến “kim” (金)

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金)

    Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Kim” (金) 1. 金 (かね / きん) : Tiền / Vàng 2. 黄金 (おうごん) : Kim loại vàng 3. 金属 (きんぞく) : Kim loại 4. 金融 (きんゆう) : Tài chính tiền tệ 5. 金庫 (きんこ) : Két sắt tiền 6. 金銭 (きんせん) : Tiền bạc 7. 金額 (きんがく) : Khoản tiền 8. 金魚 (きんぎょ) : Cá vàng 9. 金槌 (かなづち) : Cái búa 10. 金貨...
Top