nhiếp ảnh

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật Về Nghệ Thuật

    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NGHỀ NGHỆ THUẬT 美容師 -- びようし -- biyoushi -- Tạo mẫu tóc. 画家 --がか -- gaka -- Họa sỹ. 写真家 -- しゃしんか -- shashinka -- Nhiếp ảnh. 演出家 -- えんしゅつか -- enshutsukan -- Nhà sản xuất/ Đạo diễn. 芸術家 -- げいじゅつか -- geijutsuka -- Nghệ sỹ. 作家 -- さっか -- sakka -- Nhà văn...
Top