may mặc

  1. Hanamizuki

    Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc

    Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc テカリ Ủi bóng,cấn bóng 毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bông ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi パイピング Dây viền 裏マーベルト Dây bao xung quanh trong cạp バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập パッキン Yếm thuyền パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng 穴ボンチ替 Lưỡi khoan...
Top