Từ vựng tiếng Nhật ngành may mặc
テカリ Ủi bóng,cấn bóng
毛羽立ち(けばだち) Xù lông,vải bị nổi bông
ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi
パイピング Dây viền
裏マーベルト Dây bao xung quanh trong cạp
バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập
パッキン Yếm thuyền
パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo
ハトメス Lưỡi dao khuy mắt phượng
穴ボンチ替 Lưỡi khoan...