Từ vựng tiếng nhật về món ăn
 
1 食べ物     たべもの tabe mono Thức ăn 
2 日本料理    にほんりょうり nihon ryouri  Nấu ăn Nhật / Thực phẩm Nhật Bản 
3 朝食        ちょうしょく chou shoku  Bữa ăn sáng 
4 朝御飯   あさごはん asa gohan  Bữa ăn sáng 
5 昼食     ちゅうしょく chuu shoku Bữa trưa 
6 昼御飯    ひるごはん hiru gohan Bữa trưa 
7 夕食...