60 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thủy” (水)
1. 水 (みず) : Nước
2. 水道 (すいどう) : Ống nước
3. 水泳 (すいえい) : Bơi lội
4. 水素 (すいそ) : Nguyên tố hidro
5. 水分 (すいぶん) : Dung dịch
6. 水蒸気 (すいじょうき) : Nước bốc hơi
7. 水源 (すいげん) : Nguồn nước
8. 水筒 (すいとう) : Bình chứa nước
9. 水平線 (すいへいせん) : Đường chân trời ở mặt...