-거나 하면

  1. Việt Hàn

    Sơ Cấp Ngữ pháp -거나 말거

    V,A+거나 말거나 Dù có... hay không thì Kết hợp với động từ hay tính từ. Diễn tả sự liệt kê khẳng định hay phủ định đối với hành động hay trạng thái và chọn cái nào trong số đó cũng không quan trọng. Ví dụ: 학교에 늦거나 말거나 내버려 두세요. Dù có trễ học hay không hãy cứ bỏ đi. 국민이 불편하거나 말거나 국회의원들은 싸움만 한다...
Top