102. Cấu trúc 밖에 (chỉ…)
Đứng sau danh từ để chỉ ra rằng không còn bất kì một ý kiến nào khác. Nó thường đi chung với các từ
như: “안, 못, 없다, 모르다”
Ví dụ:
가: 양복이 몇 벌이 있어요?
A: Anh có mấy bộ âu phục vậy?
나: 양복이 한벌밖에 없어요.
B: tôi có duy nhất một bộ à.
가: 여기서 지하철역까지 얼마나 걸려요?
A: Từ đây đến trạm tàu...