• HÃY CÙNG TẠO & THẢO LUẬN CÁC CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC [Vn Kiến Thức] - Định hướng VnKienthuc.com
    -
    Mọi kiến thức & Thông tin trên VnKienthuc chỉ mang tính chất tham khảo, Diễn đàn không chịu bất kỳ trách nhiệm liên quan
    - VnKienthuc tạm khóa đăng ký tài khoản tự động để hạn chế SEO bẩn, SPAM, quảng cáo. Chưa đăng ký, KHÁCH vẫn có thể đọc và bình luận.

Chia Sẻ Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết

Hanamizuki

New member
Xu
0

Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết

テト : Tết

– じょや : Đêm giao thừa

– はなび: Pháo hoa

– しょうがつ : Ngày đầu năm mới

– お年玉 (otoshidama): Tiền lì xì

– 仏手柑( bushukan): Quả phật thủ

– 桃の木 ( momo no ki) : Cây đào

– きんかん: Cây quất

– かけい : Hoa mai

– きくか : Hoa cúc

– としのいち : Chợ Tết

– 若い枝摘み (wakaiedatsumi): Hái lộc

– テトのお供え物( Teto no osonaemono) : Đồ cúng tết

– バインチュン ( Bain chun) : Bánh chưng

– バインテト( Bainteto): Bánh tét

– 豚肉のココナッツジュース煮 (Butaniku no kokonattsujūsu ni): Thịt kho nước dừa

– 春巻き (Harumaki) : Nem cuốn

– 肉のゼリ (Niku no zerī) : Thịt đông

– 肉ハム (Niku hamu): Chả lụa

– 醗酵ソーセージ (Hakkō sōsēji): Nem chua

– ラッキョウの漬物 (Rakkyō no tsukemono): Củ kiệu muối chua

– ココナッツの砂糖漬け (Kokonattsu no satōdzuke): Mứt dừa

– ショウガの砂糖漬け (Shōga no satōdzuke): Mứt gừng

– スイカの実の塩漬け (Suika no mi no shiodzuke):Hạt dưa

– ひまわりの実の塩漬け (Himawari no mi no shiodzuke): Hạt hướng dương
 

Hanamizuki

New member
Xu
0
1. Bánh chưng バインチュン (Bain chun)
2. Bánh tét バインテト(Bainteto)
3. Canh măng hầm giò heo 豚足とタケノコの煮物 (Tonsoku to takenoko no nimono)
4. Canh khổ qua nhồi thịt 肉詰めニガウリのスープ (Niku-dzume nigauri no sūpu)
5. Thịt kho nước dừa 豚肉のココナッツジュース煮 (Butaniku no kokonattsujūsu ni)
6. Chả giò 春巻き (Harumaki)
7. Thịt đông 肉のゼリー (Niku no zerī)
8. Chả lụa 肉ハム (Niku hamu)
9. Nem chua 醗酵ソーセージ (Hakkō sōsēji)
10. Lạp xưởng 腸詰/ソーセージ (Chōdzume/ sōsēji)
11. Củ hành muối chua 子たまねぎの漬物 (Ko tamanegi no tsukemono)
12. Củ kiệu muối chua ラッキョウの漬物 (Rakkyō no tsukemono)
13. Dưa giá モヤシの漬物 (Moyashi no tsukemono)
14. Dưa muối 高菜の漬物 (Takana no tsukemono)
15. Mứt dừa ココナッツの砂糖漬け (Kokonattsu no satōdzuke)
16. Mứt gừng ショウガの砂糖漬け (Shōga no satōdzuke)
17. Mứt hạt sen ハスの実の砂糖漬け (Hasu no mi no satōdzuke)
18. Mứt củ sen レンコンの砂糖漬け (Renkon no satōdzuke)
19. Hạt dưa スイカの実の塩漬け (Suika no mi no shiodzuke)
20. Mứt cà chua トマトの砂糖漬け (Tomato no satōdzuke)
21. Hạt hướng dương ひまわりの実の塩漬け (Himawari no mi no shiodzuke)
22. Hạt bí カボチャの実の塩漬け (Kabocha no mi no shiodzuke)
 
CHAT
  1. No shouts have been posted yet.

Chủ đề mới

VnKienthuc lúc này

Không có thành viên trực tuyến.

Định hướng

Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...
Top